Characters remaining: 500/500
Translation

se contreficher

Academic
Friendly

Từ "se contreficher" là một động từ phản thân trong tiếng Pháp, mang nghĩa là "không quan tâm" hoặc "không lo lắng" về điều đó. Đâymột cách nói thông tục phần hơi thô lỗ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc: "se contreficher" được chia thành hai phần: "se" (thể hiện tính phản thân) "contreficher". Trong tiếng Pháp, "contreficher" là một từ không chính thức, có nghĩa là "không để ý" hay "không quan tâm".
  • Ngữ nghĩa: Khi nói "il s'en contrefiche", có nghĩa là "anh ta không quan tâm đến điều đó".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Je me contrefiche de ce qu'ils pensent."
    • (Tôi không quan tâm đến những họ nghĩ.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Elle se contrefiche complètement de son apparence."
    • ( ấy hoàn toàn không quan tâm đến ngoại hình của mình.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Thì hiện tại: "Je m'en contrefiche" (Tôi không quan tâm).
  • Thì quá khứ: "Il s'en est contrefiché." (Anh ta đã không quan tâm đến điều đó.)
  • Thì tương lai: "Nous nous en contreficherons." (Chúng tôi sẽ không quan tâm đến điều đó.)
Các từ gần giống:
  • "se moquer de": nghĩa là "chế nhạo" hay "không quan tâm", thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn.
  • "ne pas se soucier de": có nghĩa là "không bận tâm", cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng ít thô hơn so với "se contreficher".
Từ đồng nghĩa:
  • "se ficher de": cũng có nghĩa là "không quan tâm", nhưng có thể mang tính nhẹ nhàng hơn.
  • "ne pas donner d'importance à": nghĩa là "không coi trọng".
Idioms cụm động từ:
  • "s'en ficher": thường được dùng thay cho "se contreficher" trong những cuộc trò chuyện không chính thức.
Chú ý:

Khi sử dụng "se contreficher", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp, từ này có thể bị coi là thô lỗ trong một số tình huống. Trong giao tiếp chính thức, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn như "ne pas se soucier de" hay "se moquer de".

tự động từ
  1. (thông tục) cóc cần
    • Il s'en contrefiche
      cóc cần điều đó

Comments and discussion on the word "se contreficher"